Có 1 kết quả:

挨揍 ái zòu ㄚㄧˊ ㄗㄡˋ

1/1

ái zòu ㄚㄧˊ ㄗㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be beaten
(2) to take a drubbing
(3) buffeted
(4) knocked about

Bình luận 0