Có 1 kết quả:
挨揍 ái zòu ㄚㄧˊ ㄗㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be beaten
(2) to take a drubbing
(3) buffeted
(4) knocked about
(2) to take a drubbing
(3) buffeted
(4) knocked about
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0